reality /ri:'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
hope becomes a reality by → hy vọng trở thành sự thực
in reality → thật ra, kỳ thực, trên thực tế
tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
reproduced with startling reality → được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ
@reality
tính thực, thực tế
Các câu ví dụ:
1. ” In Murmur, Aakash and Australian choreographer Lewis Major delve into the idea of warped and exaggerated realities.
Xem tất cả câu ví dụ về reality /ri:'æliti/