ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng realities


reality /ri:'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
hope becomes a reality by → hy vọng trở thành sự thực
in reality → thật ra, kỳ thực, trên thực tế
  tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
reproduced with startling reality → được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

@reality
  tính thực, thực tế

Các câu ví dụ:

1. ” In Murmur, Aakash and Australian choreographer Lewis Major delve into the idea of warped and exaggerated realities.


Xem tất cả câu ví dụ về reality /ri:'æliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…