ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Real money balances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Real money balances


Real money balances

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các số dư tiền thực tế.
+ Là giá trị của các lượng tiền được nắm giữ được xác định bằng số lượng hàng hoá và dịch vụ mà chúng có thể mua được.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…