ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ readjustment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng readjustment


readjustment /'ri:ə'dʤʌstmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng
  sự thích nghi lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…