EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reading-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reading-room
reading-room /'ri:diɳrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...)
← Xem thêm từ reading-play
Xem thêm từ readings →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
in
om
r
re
read
reading
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…