EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reading-play
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reading-play
reading-play
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc đọc vở kịch bởi một nhóm
← Xem thêm từ reading-lamp
Xem thêm từ reading-room →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ay
din
ding
ea
in
la
lay
pl
pla
play
r
re
read
reading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…