ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reaccustom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reaccustom


reaccustom /'ri:ə'kʌstəm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ oneself, to...) tập lại cho quen với
to reaccustom oneself to long marches → tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…