EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reacception
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reacception
reacception
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chấp nhận lại
← Xem thêm từ reaccept
Xem thêm từ reaccustom →
Từ vựng liên quan
ac
accept
cc
ce
cep
ea
ep
ion
on
pt
r
re
reaccept
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…