EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reabsorption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reabsorption
reabsorption /'ri:əb'sɔ:pʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hút lại
← Xem thêm từ reabsorb
Xem thêm từ reaccept →
Từ vựng liên quan
ab
absorption
bs
ea
ion
on
or
pt
r
re
rp
so
sorption
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…