EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-sort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-sort
re-sort /'ri:'sɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lựa chọn lại, phân loại lại
← Xem thêm từ re-route
Xem thêm từ re-store →
Từ vựng liên quan
or
ort
r
re
so
sort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…