EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-formation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-formation
re-formation /'ri:fɔ'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...)
← Xem thêm từ re-form
Xem thêm từ re-fuse →
Từ vựng liên quan
at
for
form
format
formation
ion
ma
mat
on
or
r
re
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…