ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-form

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-form


re-form /'ri:'fɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)

nội động từ


  tập hợp lại (quân lính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…