EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-employ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-employ
re-employ
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
sử dụng lại
← Xem thêm từ re-emerge
Xem thêm từ re-enact →
Từ vựng liên quan
em
employ
lo
mp
pl
plo
ploy
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…