ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-echo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-echo


re-echo /ri:'ekou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng vang lại, tiếng dội lại

động từ


  vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…