ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-dye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-dye


re-dye /'ri:'dai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhuộm lại (áo, tóc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…