EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-dye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-dye
re-dye /'ri:'dai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhuộm lại (áo, tóc...)
← Xem thêm từ re-done
Xem thêm từ re-echo →
Từ vựng liên quan
dye
r
re
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…