ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-apparel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-apparel


re-apparel /'ri:ə'pærəl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mặc quần áo lại cho (ai)
  trang điểm lại cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…