EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-apparel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-apparel
re-apparel /'ri:ə'pærəl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mặc quần áo lại cho (ai)
trang điểm lại cho (ai)
← Xem thêm từ re-
Xem thêm từ re-argue →
Từ vựng liên quan
apparel
are
el
pa
par
pare
pp
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…