re-
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố
lại lần nữa
reprint
in lại
một cách có sửa đổi, cải tiến
rewrite
viết lại có chỉnh lý
remake
làm lại
lùi lại
recall
nhắc lại
retract
co vào
chống lại
resist
kháng cự
tiền tố
lại lần nữa
reprint
in lại
một cách có sửa đổi, cải tiến
rewrite
viết lại có chỉnh lý
remake
làm lại
lùi lại
recall
nhắc lại
retract
co vào
chống lại
resist
kháng cự