ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-


re-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  lại lần nữa
  reprint
  in lại
  một cách có sửa đổi, cải tiến
  rewrite
  viết lại có chỉnh lý
  remake
  làm lại
  lùi lại
  recall
  nhắc lại
  retract
  co vào
  chống lại
  resist
  kháng cự
  tiền tố
  lại lần nữa
  reprint
  in lại
  một cách có sửa đổi, cải tiến
  rewrite
  viết lại có chỉnh lý
  remake
  làm lại
  lùi lại
  recall
  nhắc lại
  retract
  co vào
  chống lại
  resist
  kháng cự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…