EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rawhides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rawhides
rawhide /'rɔ:haid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng da sống
rawhide shoes
→ giày da sống
← Xem thêm từ rawhide
Xem thêm từ rawish →
Từ vựng liên quan
des
hi
hid
hide
hides
id
ide
ides
r
ra
raw
rawhide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…