EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rasorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rasorial
rasorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) hích bới đất (gà)
← Xem thêm từ rasing
Xem thêm từ rasp →
Từ vựng liên quan
as
or
r
ra
ri
ria
rial
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…