ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rareripe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rareripe


rareripe /'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/

Phát âm


Ý nghĩa

 ripe) /'reiðraip/

tính từ


  chín sớm, chín trước mùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…