EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rareripe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rareripe
rareripe /'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/
Phát âm
Ý nghĩa
ripe) /'reiðraip/
tính từ
chín sớm, chín trước mùa
← Xem thêm từ rarer
Xem thêm từ rarest →
Từ vựng liên quan
are
er
pe
r
ra
rare
rarer
re
ri
rip
ripe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…