ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raptorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raptorial


raptorial /ræp'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
  (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn

danh từ


  chim ăn thịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…