EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raptores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raptores
raptores /ræp'tɔ:ri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
loài chim ăn thịt
← Xem thêm từ raptor
Xem thêm từ raptorial →
Từ vựng liên quan
apt
or
ore
ores
pt
pto
r
ra
rap
rapt
raptor
re
res
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…