ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapacity


rapacity /rə'peiʃəsnis/ (rapacity) /rə'pæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tham lạm, sự tham tàn
  tính tham ăn, tính phàm ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…