ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ransoms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ransoms


ransom /'rænsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuộc (một người bị bắt...)
  tiền chuộc
to hold someone to ransom → giữ ai lại để đòi tiền chuộc
  tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)

ngoại động từ


  chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
  giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
  thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
  đòi tiền chuộc (ai)
  (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…