ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rampart-slope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rampart-slope


rampart-slope

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bờ dốc thoai thoải của thành lũy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…