ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rampantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rampantly


rampantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
  hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
  <thực> mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
  lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
  <ktrúc> thoai thoải, dốc thoai thoải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…