EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raiment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raiment
raiment /'reimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) quần áo
← Xem thêm từ railways
Xem thêm từ rain →
Từ vựng liên quan
ai
aim
en
ent
me
men
nt
r
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…