ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rail-mounted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rail-mounted


rail-mounted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lắp ray
  được đặt trên đường ray

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…