EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rail-fence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rail-fence
rail-fence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàng rào rào làm bằng đường ray
← Xem thêm từ rail-chair
Xem thêm từ rail-mounted →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ce
en
fen
fence
r
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…