EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ragout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ragout
ragout /'rægɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món ragu
← Xem thêm từ ragman
Xem thêm từ ragouts →
Từ vựng liên quan
ago
go
gout
ou
out
r
ra
rag
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…