EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ragman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ragman
ragman /,rægən'bounmæn/ (ragman) /'ræglən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
← Xem thêm từ raglet
Xem thêm từ ragout →
Từ vựng liên quan
agm
an
gm
ma
man
r
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…