ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radio-valve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radio-valve


radio-valve

Phát âm


Ý nghĩa

  <Mỹ> đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…