EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radio-therapy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radio-therapy
radio-therapy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chữa bằng tia X
← Xem thêm từ radio-therapist
Xem thêm từ radio-valve →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
er
era
he
her
r
ra
rad
radio
rap
the
therapy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…