EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raconteuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raconteuses
raconteur /,rækɔn'tə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có tài kể chuyện
← Xem thêm từ raconteuse
Xem thêm từ racoon →
Từ vựng liên quan
ac
co
con
cont
conte
nt
on
r
ra
rac
racon
raconteuse
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…