EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
racemiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
racemiferous
racemiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) có chùm (hoa)
← Xem thêm từ racemes
Xem thêm từ racemose →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
em
er
if
mi
ou
r
ra
rac
race
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…