EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
racemes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
racemes
raceme /rə'si:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) chùm (hoa)
← Xem thêm từ raceme
Xem thêm từ racemiferous →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
em
me
mes
r
ra
rac
race
raceme
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…