ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rabbity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rabbity


rabbity /'ræbiti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều thỏ
  có mùi thỏ
  (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…