EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rabbinates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rabbinates
rabbinate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức giáo sĩ pháp sư (Do thái); nhiệm kỳ pháp sư (Do thái)
← Xem thêm từ rabbinate
Xem thêm từ rabbinic →
Từ vựng liên quan
ab
abb
at
ate
bi
bin
binate
in
nates
r
ra
rabbi
rabbin
rabbinate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…