EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rabbet-joint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rabbet-joint
rabbet-joint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chổ nối mộng, chỗ ghép mộng
← Xem thêm từ rabbet
Xem thêm từ rabbet-plane →
Từ vựng liên quan
ab
abb
be
bet
in
jo
join
joint
nt
r
ra
rabbet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…