ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rabbet-joint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rabbet-joint


rabbet-joint

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chổ nối mộng, chỗ ghép mộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…