ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quotients

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quotients


quotient /'kwouʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) số thương

@quotient
  thương, tỷ số
  complete q. thương đầy đủ
  difference q. tỷ sai phân
  partial q. thương riêng
  partial difference q. tỷ sai phân riêng
  reciprocal q. thương đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…