ex. Game, Music, Video, Photography

" to pursue his repression", the report said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ repression. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" to pursue his repression", the report said.

Nghĩa của câu:

repression


Ý nghĩa

@repression /ri'preʃn/
* danh từ
- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp
- sự kiềm chế, sự nén lại
=the repression of one's emotion+ sự nén những xúc cảm của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…