EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quods
quod /kwɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) nhà tù, nhà pha
ngoại động từ
(từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha
← Xem thêm từ quod
Xem thêm từ quoin →
Từ vựng liên quan
od
q
qu
quod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…