ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quits


quits /kwits/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
we are quits now → chúng ta xong nợ nhá
to cry quits
  đồng ý hoà
double or quits
  được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…