ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quipping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quipping


quip /kwip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời châm biếm, lời nói chua cay
  lời nói nước đôi

Các câu ví dụ:

1. The debate has been sparked by Gates’s professed love for dish washing, with several Vietnamese male netizens "taking the cue" and quipping that sharing housework does not seem to save a marriage.


Xem tất cả câu ví dụ về quip /kwip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…