ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quietus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quietus


quietus /kwai'i:təs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự từ trần, sự chết
to get one's quietus → chết
  (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn
to give someone his quietus → giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…