EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quietive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quietive
quietive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh
* danh từ
thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh
← Xem thêm từ quietists
Xem thêm từ quietly →
Từ vựng liên quan
q
qu
quiet
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…