EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quictlaim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quictlaim
quictlaim /'kwitkleim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự từ bỏ quyền
← Xem thêm từ quicktime
Xem thêm từ quid →
Từ vựng liên quan
ai
aim
ic
la
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…