ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quicksand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quicksand


quicksand /'kwiksænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cát lún, cát lầy, cát chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…