EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quicksand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quicksand
quicksand /'kwiksænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cát lún, cát lầy, cát chảy
← Xem thêm từ quicks
Xem thêm từ quicksanded →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ic
q
qu
quick
quicks
sa
sand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…