Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quickness
quickness /'kwiknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhanh, sự mau chóng sự tinh, sự thính (mắt, tai...) sự linh lợi, sự nhanh trí sự đập nhanh (mạch) sự dễ nổi nóng quickness of temper → tính dễ nổi nóng