ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quenchable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quenchable


quenchable /'kwentʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dập tắt (lửa...)
  có thể làm cho hết (khát)
  có thể nén (dục vọng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…