EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quenchable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quenchable
quenchable /'kwentʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể dập tắt (lửa...)
có thể làm cho hết (khát)
có thể nén (dục vọng...)
← Xem thêm từ quench
Xem thêm từ quenched →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ch
cha
en
ha
q
qu
quench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…