EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quassia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quassia
quassia /'kwɔʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bạch mộc
thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)
← Xem thêm từ quass
Xem thêm từ quassin →
Từ vựng liên quan
as
ass
q
qu
qua
quass
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…